Characters remaining: 500/500
Translation

cygnus columbianus columbianus

Academic
Friendly

Từ "cygnus columbianus columbianus" tên khoa học của một loài thiên nga, cụ thể hơn thiên nga huýt gió nhỏ vùng Bắc Mỹ. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này:

Giải thích từ "cygnus columbianus columbianus"

1. Định nghĩa: - Cygnus: một chi (genus) trong họ thiên nga (family Anatidae), gồm nhiều loài thiên nga khác nhau. - Columbianus: phần chỉ ra rằng đây loài thiên nga cụ thể, thường được gọi là thiên nga huýt gió nhỏ. - Columbianus (lần thứ hai): Thường được dùng để chỉ một biến thể hoặc phân nhóm của loài này.

dụ sử dụng:

Cách sử dụng cơ bản: - "Cygnus columbianus columbianus is known for its distinctive call." (Thiên nga huýt gió nhỏ vùng Bắc Mỹ được biết đến với tiếng huýt gió đặc trưng của .)

Phân biệt các biến thể từ gần giống:
  • Cygnus columbianus: Đây tên khoa học của loài thiên nga huýt gió nhỏ, không phân biệt cụ thể đến phân loài.
  • Cygnus atratus: tên khoa học của thiên nga đen, một loài khác cũng trong chi Cygnus.
  • Từ đồng nghĩa: "Tern," "swan" (thiên nga) những từ chỉ chung về thiên nga nhưng không cụ thể như "cygnus columbianus columbianus."
Các từ liên quan:
  • Swan: Thiên nga (tên chung cho nhiều loại thiên nga).
  • Gosling: từ chỉ vịt con (khác với thiên nga nhưng cùng họ).
Idioms Phrasal Verbs:

Từ "swan" cũng xuất hiện trong một số thành ngữ, nhưng không thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "cygnus columbianus columbianus." Một số idioms chứa từ "swan" bao gồm: - "Swan song": Ý chỉ tác phẩm cuối cùng hoặc một sự kiện cuối cùng của một người nào đó, thường trong nghệ thuật.

Tóm lại:

"Cygnus columbianus columbianus" tên khoa học của thiên nga huýt gió nhỏ vùng Bắc Mỹ, một loài thiên nga nổi bật với tiếng kêu đặc trưng.

Noun
  1. thiên nga huýt gió nhỏ vùng Bác Mỹ

Comments and discussion on the word "cygnus columbianus columbianus"